--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thủy động lực học
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thủy động lực học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thủy động lực học
+ noun
hydrodynamics
Lượt xem: 346
Từ vừa tra
+
thủy động lực học
:
hydrodynamics
+
bom nổ chậm
:
Time bomb
+
nhiệm vụ
:
duty; mission
+
vellum
:
giấy da bê; giấy thuộc
+
bôn tẩu
:
To travel the length and width of (on business)bôn tẩu hết trong Nam ngoài Bắcto travel all over the South and the North (on business)những năm bôn tẩu ở nước ngoàithe years of wide travelling abroad